VN520


              

弄聳

Phiên âm : nòng sǒng.

Hán Việt : lộng tủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

興風作浪, 挑動是非, 以從中得利。《水滸後傳》第一回:「這兩日是四月天, 農忙停訟, 沒處弄聳, 趁閒來此巡察, 不想卻好遇著阮小七一起人在此。」


Xem tất cả...