Phiên âm : nòng sǒng.
Hán Việt : lộng tủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
興風作浪, 挑動是非, 以從中得利。《水滸後傳》第一回:「這兩日是四月天, 農忙停訟, 沒處弄聳, 趁閒來此巡察, 不想卻好遇著阮小七一起人在此。」