VN520


              

弄水

Phiên âm : nòng shuǐ.

Hán Việt : lộng thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲水、游泳。唐.杜牧〈題池州弄水亭〉詩:「弄水亭前溪, 颭灩翠綃舞。」《喻世明言.卷三六.宋四公大鬧禁魂張》:「趙正是平江南人, 會弄水, 打一跳, 跳在溪水裡, 後頭侯興也跳在水裡來趕。」


Xem tất cả...