Phiên âm : nòng yuè.
Hán Việt : lộng nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 賞月, .
Trái nghĩa : , .
賞月。唐.李白〈別山僧〉詩:「何處名僧到水西, 乘舟弄月宿涇溪。」唐.劉長卿〈自鄱陽還道中寄褚徵君〉詩:「愛君清川口, 弄月時櫂唱。」