Phiên âm : nòng xìng.
Hán Việt : lộng tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使性子、鬧彆扭。《紅樓夢》第八回:「姨太太不知道, 他的性子又可惡, 吃了酒更弄性。」《紅樓夢》第五六回:「就是弄性, 也是小孩子的常情。」