VN520


              

弄性

Phiên âm : nòng xìng.

Hán Việt : lộng tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使性子、鬧彆扭。《紅樓夢》第八回:「姨太太不知道, 他的性子又可惡, 吃了酒更弄性。」《紅樓夢》第五六回:「就是弄性, 也是小孩子的常情。」


Xem tất cả...