VN520


              

弄影

Phiên âm : nòng yǐng.

Hán Việt : lộng ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人或物體在光下晃動, 而使影子搖曳不定。宋.張先〈天仙子.水調數聲持酒聽〉詞:「沙上並禽池上暝, 雲破月來花弄影。」宋.無名氏《李師師外傳》:「棐几臨窗, 縹緗數帙, 窗外新篁, 參差弄影。」


Xem tất cả...