Phiên âm : nòng yǐng.
Hán Việt : lộng ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人或物體在光下晃動, 而使影子搖曳不定。宋.張先〈天仙子.水調數聲持酒聽〉詞:「沙上並禽池上暝, 雲破月來花弄影。」宋.無名氏《李師師外傳》:「棐几臨窗, 縹緗數帙, 窗外新篁, 參差弄影。」