Phiên âm : nòng zuǒ xìng.
Hán Việt : lộng tả tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使性子, 發起拗脾氣來。《紅樓夢》第四六回:「如今又聽邢夫人如此的話, 便知他又弄左性, 勸了也不中用。」