Phiên âm : nòng hǎo.
Hán Việt : lộng hảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 弄壞, .
處理妥當。《文明小史》第三八回:「列位如若要犯罪, 先把靠山弄好了才好。」