Phiên âm : nòng xuān.
Hán Việt : lộng huyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玩把戲、弄玄虛。《西遊記》第三五回:「我等切莫揭蓋, 只怕他也會弄喧走了。」也作「弄諠」。