VN520


              

弄乾坤

Phiên âm : nòng qián kūn.

Hán Việt : lộng can khôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耍花樣、搞把戲。《儒林外史》第二三回:「朱玉圃道:『放你的狗屁!你弄的好乾坤哩!』」


Xem tất cả...