Phiên âm : yì dú.
Hán Việt : dị độc.
Thuần Việt : cách đọc khác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách đọc khác (chữ Hán có những từ có mấy cách đọc khác nhau)指一个字在习惯上具有的两个或几个不同的读法,如'谁'字读shéi又读shuí