Phiên âm : yì wèi.
Hán Việt : dị vị.
Thuần Việt : món ngon tuyệt vời; món ngon hiếm có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
món ngon tuyệt vời; món ngon hiếm có不同寻常的美味;难得的好吃的东西不正常的气味食物已有异味,不能再吃.shíwù yǐyǒu yìwèi,bùnéng zài chī.món ăn này có mùi rồi, không nên ăn nữa.