Phiên âm : yì yàng.
Hán Việt : dị dạng.
Thuần Việt : dị dạng; khác nhau; thay đổi.
dị dạng; khác nhau; thay đổi
两样;不同
duōnián méi jiànle, kàn bù chū tā yǒu shé me yìyàng.
nhiều năm không gặp, thấy anh ấy không có gì thay đổi.
đặc biệt; khác thường
不寻常的;特殊