VN520


              

异化

Phiên âm : yì huà.

Hán Việt : dị hóa.

Thuần Việt : dị hoá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dị hoá (những sự vật giống nhau hoặc tương tự nhau dần dần biến đổi khác đi)
相似或相同的事物逐渐变得不相似或不相同
哲学上指把自己的素质或力量转化为跟自己对立支配自己的东西
biến âm (hiện tượng xảy ra trong lời nói làm một trong


Xem tất cả...