Phiên âm : yì tǐ.
Hán Việt : dị thể.
Thuần Việt : kiểu khác; dạng khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểu khác; dạng khác不同的形体yìtǐzìchữ dị thể.dị thể不同属一个身体或个体