VN520


              

异性

Phiên âm : yì xìng.

Hán Việt : dị tính.

Thuần Việt : khác giới; khác tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khác giới; khác tính
性别不同的人
zhūiqíu yìxìng
theo đuổi người khác giới.
tính chất khác nhau
性质不同


Xem tất cả...