Phiên âm : yì xìng.
Hán Việt : dị tính.
Thuần Việt : khác giới; khác tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khác giới; khác tính性别不同的人zhūiqíu yìxìngtheo đuổi người khác giới.tính chất khác nhau性质不同