VN520


              

开阔地

Phiên âm : kāi kuò dì.

Hán Việt : khai khoát địa.

Thuần Việt : gò đất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gò đất (trong quân sự, lúc đánh nhau, trận địa không có cây cối để che chắn thì người ta thường dựa vào những gò đất để tránh đạn, ngắm súng)
军事上指没有树林、山丘等遮挡的大片平地


Xem tất cả...