Phiên âm : kāi kuò dì.
Hán Việt : khai khoát địa.
Thuần Việt : gò đất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gò đất (trong quân sự, lúc đánh nhau, trận địa không có cây cối để che chắn thì người ta thường dựa vào những gò đất để tránh đạn, ngắm súng)军事上指没有树林、山丘等遮挡的大片平地