VN520


              

开镰

Phiên âm : kāi lián.

Hán Việt : khai liêm.

Thuần Việt : thu hoạch; bắt đầu gặt hái; bắt đầu thu hoạch; bắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu hoạch; bắt đầu gặt hái; bắt đầu thu hoạch; bắt đầu mùa vụ
指 一茬庄稼成熟,开始收割


Xem tất cả...