Phiên âm : kāi lián.
Hán Việt : khai liêm.
Thuần Việt : thu hoạch; bắt đầu gặt hái; bắt đầu thu hoạch; bắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu hoạch; bắt đầu gặt hái; bắt đầu thu hoạch; bắt đầu mùa vụ指 一茬庄稼成熟,开始收割