Phiên âm : kāi chéng bù gōng.
Hán Việt : khai thành bố công.
Thuần Việt : công bằng; vô tư; thẳng thắn; chân thành; rộng rãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công bằng; vô tư; thẳng thắn; chân thành; rộng rãi; phóng khoáng; không thành kiến (đối đãi)诚意待人,坦白无私