Phiên âm : kāi gōng.
Hán Việt : khai công.
Thuần Việt : khởi công; bắt đầu xây dựng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khởi công; bắt đầu xây dựng(土木工程)开始修建(工厂)开始生产