VN520


              

开花

Phiên âm : kāi huà.

Hán Việt : khai hoa.

Thuần Việt : nở hoa; trổ bông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nở hoa; trổ bông
生出花朵;花蕾开放
比喻像花朵那样破裂开
phấn khởi; tươi rói (như hoa); tươi như hoa
比喻心里高兴或脸露笑容
心里开了花.
xīnlǐ kāilehuā.
trong lòng vui như hoa nở.
nở hoa; phát triển; lan truyề


Xem tất cả...