Phiên âm : kāi huà.
Hán Việt : khai hoa.
Thuần Việt : nở hoa; trổ bông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nở hoa; trổ bông生出花朵;花蕾开放比喻像花朵那样破裂开phấn khởi; tươi rói (như hoa); tươi như hoa比喻心里高兴或脸露笑容心里开了花.xīnlǐ kāilehuā.trong lòng vui như hoa nở.nở hoa; phát triển; lan truyề