Phiên âm : kāi dòng.
Hán Việt : khai đống.
Thuần Việt : khai băng; bắt đầu tan băng(vùng đất hay dòng sông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai băng; bắt đầu tan băng(vùng đất hay dòng sông bị đóng băng)冰冻的江河,土地融化