VN520


              

开市

Phiên âm : kāi shì.

Hán Việt : khai thị.

Thuần Việt : khai trương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khai trương (các cửa hiệu hay làng nghề sau khi tạm nghỉ vào dịp lễ tết một thời gian bắt đầu hoạt động trở lại; các cửa hiệu, làng nghề có tính thời vụ bắt đầu hoạt động khi đến mùa)
商店, 作坊等过了休息的日子,或 有季节性 的商店, 作坊等到 了营业的季节,开


Xem tất cả...