Phiên âm : kāi kǒu bān shǒu.
Hán Việt : khai khẩu ban thủ.
Thuần Việt : Chìa khóa vòng miệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Chìa khóa vòng miệng