Phiên âm : kāi záo.
Hán Việt : khai tạc.
Thuần Việt : mở; đào bới .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở; đào bới (lòng sông, đường hầm)挖掘(河道, 隧道等)