Phiên âm : jiàn wén.
Hán Việt : kiến văn.
Thuần Việt : Kiến Văn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Kiến Văn (niên hiệu của vua Huệ thời nhà Minh, Trung Quốc). 明惠帝(朱允炆年號(公元1399-1402).