VN520


              

建文

Phiên âm : jiàn wén.

Hán Việt : kiến văn.

Thuần Việt : Kiến Văn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kiến Văn (niên hiệu của vua Huệ thời nhà Minh, Trung Quốc). 明惠帝(朱允炆年號(公元1399-1402).


Xem tất cả...