Phiên âm : jiàn ān tǐ.
Hán Việt : kiến an thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
東漢建安年間所流行的詩體。以曹操、曹丕、曹植父子及建安七子等為主導。