VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
建筑
Phiên âm :
jiàn zhù.
Hán Việt :
kiến trúc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
建筑橋梁.
建安文學 (jiàn ān wén xué) : kiến an văn học
建堰 (jiàn yàn) : xây đập đăng cá; đập bắt cá
建地 (jiàn dì) : kiến địa
建和 (jiàn hé) : Kiến Hoà
建安郡 (jiàn ān jùn) : Kiến An
建言 (jiàn yán) : trần thuật; phát biểu; tuyên bố
建瑞县 (jiàn ruì xiàn) : Kiến Thụy
建绒 (jiàn róng) : nhung; Kiến nhung
建設廳 (jiàn shè tīng) : kiến thiết thính
建教合作 (jiàn jiào hé zuò) : kiến giáo hợp tác
建功立业 (jiàngōng lì yè) : kiến công lập nghiệp; tạo dựng sự nghiệp
建國方略 (jiàn guó fāng lüè) : kiến quốc phương lược
建風 (jiàn fēng) : Kiến Phong
建立 (jiàn lì) : kiến lập
建醮 (jiàn jiào) : lập đàn làm phép
建交 (jiàn jiāo) : thiết lập quan hệ ngoại giao; đặt quan hệ ngoại gi
Xem tất cả...