Phiên âm : jiàn shù.
Hán Việt : kiến thụ.
Thuần Việt : lập nên; lập; gây dựng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lập nên; lập; gây dựng (công tích); đóng góp; góp phần. 建立(功績).