VN520


              

建樹

Phiên âm : jiàn shù.

Hán Việt : kiến thụ.

Thuần Việt : lập nên; lập; gây dựng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lập nên; lập; gây dựng (công tích); đóng góp; góp phần. 建立(功績).


Xem tất cả...