Phiên âm : jiàn yín.
Hán Việt : kiến dần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夏曆以寅月為歲首, 稱為「建寅」。《淮南子.天文》:「天一元始, 正月建寅。」後指陰曆正月。唐.張子容〈長安早春〉詩:「咸歌太平日, 共樂建寅春。」