VN520


              

建安

Phiên âm : jiànān.

Hán Việt : KIẾN AN.

Thuần Việt : Kiến An .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. Kiến An (niên hiệu của vua Hiến Đế đời Đông Hán, Trung Quốc, công nguyên 196-220 ). 漢獻帝(劉協)年號(公元196-220).


Xem tất cả...