Phiên âm : jiànān.
Hán Việt : KIẾN AN.
Thuần Việt : Kiến An .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Kiến An (niên hiệu của vua Hiến Đế đời Đông Hán, Trung Quốc, công nguyên 196-220 ). 漢獻帝(劉協)年號(公元196-220).