Phiên âm : jiàn shāng.
Hán Việt : kiến thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事建築的廠商。例每逢房地產市場景氣低迷時, 建商就各出奇招以刺激銷售。從事建築的廠商。如:「隨著景氣好轉, 建商紛紛推出新案, 房產市場一片熱絡。」