Phiên âm : sī yǎng.
Hán Việt : tư dưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供使役的人。唐.白行簡《李娃傳》:「生遂下階, 拜而謝之曰:『願以己為廝養。』」《醒世恆言.卷一九.白玉孃忍苦成夫》:「萬里向蒙不殺之恩, 收為廝養, 委以腹心, 人非草木, 豈不知感。」