Phiên âm : sī shè.
Hán Việt : tư xá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
操賤役者所住的房舍。《後漢書.卷七.孝桓帝紀》:「今京師廝舍, 死者相枕。」