VN520


              

廝纏

Phiên âm : sī chán.

Hán Việt : tư triền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相糾纏、胡纏。《清平山堂話本.合同文字記》:「劉婆交老劉打這廝出去, 胡廝纏來認我們。」《紅樓夢》第二二回:「說的寶玉急了, 扯著鳳姐兒, 扭股兒糖似的只是廝纏。」


Xem tất cả...