Phiên âm : sī chán.
Hán Việt : tư triền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相糾纏、胡纏。《清平山堂話本.合同文字記》:「劉婆交老劉打這廝出去, 胡廝纏來認我們。」《紅樓夢》第二二回:「說的寶玉急了, 扯著鳳姐兒, 扭股兒糖似的只是廝纏。」