VN520


              

廝敬廝愛

Phiên âm : sī jìng sī ài.

Hán Việt : tư kính tư ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彼此尊敬關愛。《二刻拍案驚奇》卷一一:「滿生與文姬夫妻二人, 愈加廝敬廝愛, 歡暢非常。」


Xem tất cả...