VN520


              

廝抹

Phiên âm : sī mǒ.

Hán Việt : tư mạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相碰觸。元.張國賓《合汗衫》第一折:「陳虎唻, 喒兩個則休要軸頭兒廝抹著。」元.無名氏《梧桐葉》第三折:「莫不是老天肯念離人苦, 今日街頭廝抹著。」


Xem tất cả...