Phiên âm : sī qīn.
Hán Việt : tư xâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相侵犯。元.王實甫《西廂記.第三本.第四折》:「昨夜個熱臉兒對面搶白, 今日個冷句兒將人廝侵。」《紅樓夢》第五八回:「因將眾人皆分在各房名下, 不敢來廝侵。」