VN520


              

廝侵

Phiên âm : sī qīn.

Hán Việt : tư xâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相侵犯。元.王實甫《西廂記.第三本.第四折》:「昨夜個熱臉兒對面搶白, 今日個冷句兒將人廝侵。」《紅樓夢》第五八回:「因將眾人皆分在各房名下, 不敢來廝侵。」


Xem tất cả...