VN520


              

庭戶

Phiên âm : tíng hù.

Hán Việt : đình hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

門戶。宋.蘇軾〈越州張中舍壽樂堂〉詩:「高人自與山有素, 不待招邀滿庭戶。」也稱為「門庭」、「戶庭」。


Xem tất cả...