VN520


              

庭宇

Phiên âm : tíng yǔ.

Hán Việt : đình vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堂室。《後漢書.卷六○下.蔡邕傳》:「方將騁馳乎典籍之崇塗, 休息乎仁義之淵藪, 槃旋乎周、孔之庭宇, 揖儒、墨而與為友。」清.龔自珍〈如夢令.紫黯紅愁無緒〉詞:「春住!春住!黦了人家庭宇。」


Xem tất cả...