Phiên âm : tíng shí lǚ bǎi.
Hán Việt : đình thật lữ bách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容庭院中陳列物品的繁盛。《左傳.莊公二十二年》:「庭實旅百, 奉之以玉帛, 天地之美具焉。」