VN520


              

庭實旅百

Phiên âm : tíng shí lǚ bǎi.

Hán Việt : đình thật lữ bách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容庭院中陳列物品的繁盛。《左傳.莊公二十二年》:「庭實旅百, 奉之以玉帛, 天地之美具焉。」


Xem tất cả...