Phiên âm : tíng gào.
Hán Việt : đình cáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
告誡家族子弟的話。《南史.卷三四.顏延之傳》:「閑居無事, 為庭誥之文以訓子弟。」