VN520


              

庭誥

Phiên âm : tíng gào.

Hán Việt : đình cáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

告誡家族子弟的話。《南史.卷三四.顏延之傳》:「閑居無事, 為庭誥之文以訓子弟。」


Xem tất cả...