Phiên âm : tíng fǔ.
Hán Việt : đình phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施政議事的地方。唐.柳宗元〈梓人傳〉:「竊取六職百役之事, 聽聽於庭府, 而遺其大者遠者焉, 所謂不通是道者也。」