Phiên âm : tíng jué.
Hán Việt : đình quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法庭的判決。《北史.卷七六.周羅睺傳》:「獄訟庭決, 不關吏手, 人懷其惠, 立碑頌德。」