VN520


              

庭決

Phiên âm : tíng jué.

Hán Việt : đình quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

法庭的判決。《北史.卷七六.周羅睺傳》:「獄訟庭決, 不關吏手, 人懷其惠, 立碑頌德。」


Xem tất cả...