Phiên âm : tíng chí.
Hán Việt : đình trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
庭階。清.林紓〈蒼霞精舍後軒記〉:「斜陽滿窗, 簾幔四垂, 烏雀下集, 庭墀闃無人聲。」