VN520


              

庭墀

Phiên âm : tíng chí.

Hán Việt : đình trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

庭階。清.林紓〈蒼霞精舍後軒記〉:「斜陽滿窗, 簾幔四垂, 烏雀下集, 庭墀闃無人聲。」


Xem tất cả...