VN520


              

废弃

Phiên âm : fèi qì.

Hán Việt : phế khí.

Thuần Việt : vứt đi; vứt bỏ; bãi bỏ; bỏ đi; bỏ hoang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vứt đi; vứt bỏ; bãi bỏ; bỏ đi; bỏ hoang
抛弃不用
bǎ fèiqì de tǔdì biànchéng liángtián.
biến đất bỏ hoang thành ruộng tốt.
旧的规章制度要一概废弃.
jìu de gūizhāngzhìdù yào yīgài fèiqì.
những quy tắc điều lệ cũ nên bãi bỏ.


Xem tất cả...