Phiên âm : fèi pǐn.
Hán Việt : phế phẩm.
Thuần Việt : phế phẩm; sản phẩm không hợp quy cách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phế phẩm; sản phẩm không hợp quy cách不合出厂规格的产品破的旧的或失去原有使用价值的物品废品收购站.fèipǐnshōugòu zhàn.trạm thu mua phế phẩm