VN520


              

废墟

Phiên âm : fèi xū.

Hán Việt : phế khư.

Thuần Việt : đống hoang tàn; đống đổ nát; đống gạch vụn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đống hoang tàn; đống đổ nát; đống gạch vụn
城市村庄遭受破坏或灾害后变成的荒凉地方
yīpiàn fèixū
một đống hoang tàn
大地震后,整个城市成了废墟.
dà dìzhèn hòu,zhěnggè chéngshì chéng le fèixū.
sau trận động đất dữ dội, cả thành phố biến thành một đống ho


Xem tất cả...