VN520


              

应该

Phiên âm : yīng gāi.

Hán Việt : ứng cai.

Thuần Việt : nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc
表示理所当然
yīnggāi àihù gōnggòngcáichǎn.
cần phải bảo vệ của công.
这是我应该做的.
zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
việc tôi nên


Xem tất cả...