Phiên âm : yīng gāi.
Hán Việt : ứng cai.
Thuần Việt : nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nên; cần phải; phải, có lẽ, chắc表示理所当然yīnggāi àihù gōnggòngcáichǎn.cần phải bảo vệ của công.这是我应该做的.zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.việc tôi nên