Phiên âm : yìng yòng.
Hán Việt : ứng dụng.
Thuần Việt : sử dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sử dụng使用yìngyòng xīn jìshùsử dụng kỹ thuật mớiứng dụng直接用于生活或生产的应用文yìngyòngwénvăn ứng dụng应用科学.yìngyòngkēxué.khoa học ứng dụng