VN520


              

应用

Phiên âm : yìng yòng.

Hán Việt : ứng dụng.

Thuần Việt : sử dụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sử dụng
使用
yìngyòng xīn jìshù
sử dụng kỹ thuật mới
ứng dụng
直接用于生活或生产的
应用文
yìngyòngwén
văn ứng dụng
应用科学.
yìngyòngkēxué.
khoa học ứng dụng


Xem tất cả...