Phiên âm : yìng zhì.
Hán Việt : ứng chế.
Thuần Việt : ứng tác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ứng tác (sáng tác thơ văn theo lệnh của nhà vua.)指奉皇帝的命令而写作诗文